Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:25 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,608.00 188.00 | 16,708.00 152.00 | 17,347.00 220.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,106 237.00 | 18,215 162.00 | 18,771 170.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,195 327.00 | 29,245 377.00 | 29,799 54.00 |
Euro | EUR | 27,130 213.00 | 27,185 185.00 | 28,182 250.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,020 -73.98 | 32,343 -80.54 | 33,382 -27.79 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,113.00 -72.33 | 3,123.00 -95.00 | 3,274.00 -42.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.12 4.23 | 169.12 4.88 | 176.73 6.83 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,427.00 413.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,904 136.00 | 18,954 -7.00 | 19,505 -32.00 |
Bạc Thái | THB | 646.66 -82.34 | 718.52 -10.48 | 746.06 -34.94 |
Đô la Mỹ | USD | 24,670 -621.00 | 24,700 -591.00 | 25,030 -437.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.